hôm này
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hôm này+
- That day (in the future) (clearly definted)
- Hôm này, ngày Quốc khánh, anh nhớ ra chơi
That day, the National Day, don't forget to come and stay with us
- Hôm này, ngày Quốc khánh, anh nhớ ra chơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hôm này"
Lượt xem: 537
Từ vừa tra